Kích thước
Vết bánh xe trước/sau |
1.855/1.660 |
Khoảng nhô trước/sau |
1.285/2.460 |
D x R x C (mm) |
9.509 x 2.255 x 2.585 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5.695 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
125 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
9,5 |
Trọng lượng không tải (kg) |
5010 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
22.100 |
Động cơ
Tỷ số nén |
17,6:1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh |
103 x 118 |
Mã động cơ |
D6GA2B |
Loại động cơ |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) |
5.899 |
Công suất cực đại (Ps) |
225/2.500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
65/1.700 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
200 |
Khối lượng
Phân bổ lên cầu sau |
8.800+8.800 |
Phân bổ lên cầu trước |
4.500 |
Hộp số
Hộp số |
6 số tiến, 1 số lùi |
Hệ thống treo
Trước |
Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Nhíp lá dạng bán nguyệt, giảm chấn thủy lực |
Vành & Lốp xe
Kiểu lốp xe |
Trước lốp đơn/ Sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) |
245/70R19.5-14PR |
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ) |
0,299 |
Vận tốc tối đa (km/h) |
139 |
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính |
Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
|