Hyundai Elantra 2024 1.6 AT Đặc Biệt
(ID
11)
|
|
Giá
639,000,000 đ
|
• Mã SP: SP0011 | • Nhóm SP: Elantra | • Nhãn hiệu: 1,591 | • Xuất xứ: 6 AT | • Tình trạng: Sẵn xe |
Hãy khởi động và tiến về phía trước
Dám thách thức hiện thực và tìm thấy lòng dũng cảm mà không sợ thất bại. Mở ra thế giới ngày mai bằng các tiêu chuẩn của riêng bạn, không phải của thế giới. Dám là chính mính.
Câu trả lời chính là bạn
Đứng vững. Có niềm tin vào chính mình, Năng lực thực sự của bạn sẽ được giải phóng.
Đặt câu hỏi với những định kiến cũ
Thiết kế ‘Parametric Dynamics’ làm nổi bật tính thẩm mỹ hình học của phần mui kéo dài và các đường nét kiểu dáng đẹp, hoàn thiện phong cách sáng tạo và có tầm nhìn xa.
Mang ánh đèn sân khấu đến với bạn
Lớn hơn, dài hơn và thấp hơn bao giờ hết. Vẻ ngoài thể thao và những đường nét trau chuốt của Elantra làm nổi bật sự hiện diện táo bạo của nó.
Chọn màu sắcĐỏ
Chọn bánh xe17 inch
MẶT TRƯỚC
Lưới tản nhiệt "Parametric Jewel Pattern"
Thiết kế kiểu "Parametric Jewel Pattern" làm nổi bật chiều sâu của lưới tản nhiệt phía trước, làm cho nó giống như những viên đá quý cắt kim cương cùng đèn pha phía trước táo bạo và kéo dài kết hợp với nhau để mang lại cho Elantra vẻ thể thao.
-
Đèn chiếu sáng Halogen Projector
-
Đèn chiếu sáng Led Projector
-
Lưới tản nhiệt Parametric
MẶT BÊN
Bề mặt "Parametric Jewel"
Ba phần xuất hiện từ ba đường kẻ đậm cắt nhau tại một điểm, tạo ra ba màu ánh sáng khác nhau.
-
Vành 16 inch
-
Vành 17 inch
-
Vành 18 inch (N Line)
MẶT SAU
Cụm đèn hậu sắc sảo đặc trưng
Cánh lướt gió sắc sảo tại đuôi xe và cụm đèn hậu tích hợp tất cả trong một - đại diện cho Hyundai với thiết kế hình chữ H riêng biệt - giúp tạo ra một diện mạo phía sau công nghệ cao, tương lai.
|
|
Hyundai Elantra |
1.6 AT Tiêu chuẩn |
1.6 AT Đặc biệt |
2.0 AT Cao cấp |
N-Line |
Chiều D x R x C (mm) |
4675 x 1825 x 1430 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.720 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
Kích thước mâm xe (inch) |
15 |
16 |
17 |
18 |
Hyundai Elantra |
1.6 AT Tiêu chuẩn |
1.6 AT Đặc biệt |
2.0 AT Cao cấp |
N-Line |
Đèn chiếu sáng |
Bi – Halogen |
Projector LED |
Projector LED |
Projector LED |
Ðèn LED định vị ban ngày |
Không |
LED |
Ðèn pha tự động |
Có |
Màu sắc mặt lưới tản nhiệt |
Đen nhám |
Đen bóng |
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Đèn hậu |
Thường |
LED |
Gương chiếu hậu |
Gập, chỉnh điện & tích hợp đèn báo rẽ |
Cốp thông minh |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Hyundai Elantra |
1.6 AT Tiêu chuẩn |
1.6 AT Đặc biệt |
2.0 AT Cao cấp |
N-Line |
Ghế da cao cấp |
Không |
Có |
Vô lăng bọc da |
Không |
Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng |
Không |
Có |
Ghế lái chỉnh điện |
Không |
Có |
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước |
Không |
Có |
Đề nổ bằng nút bấm |
Có |
|
|
Màn hình giải trí cảm ứng |
10,25 inch |
Màn hình đa thông tin |
4,2 inch |
10,25 inch |
Bluetooth & nhận diện giọng nói |
Có |
Sạc điện thoại không dây |
Không |
Có |
Hệ thống âm thanh |
4 loa |
6 loa |
Ðiều khiển hành trình |
Không |
Có |
Ðiều hòa tự động 02 vùng độc lập |
Không |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
Có |
Smartkey với chức năng khởi động từ xa |
Có |
Phanh tay điện tử & Auto hold |
Không |
Có |
Hyundai Elantra |
1.6 AT Tiêu chuẩn |
1.6 AT Đặc biệt |
2.0 AT Cao cấp |
N-Line |
Loại động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
Smartstream 1.6 T-GDI |
Dung tích xilanh (cc) |
1.591 |
1999 |
1598 |
Công suất cực đại (HP/rpm) |
128/6300 |
159/6200 |
204/6000 |
Momen xoắn (Nm/rpm) |
155/4850 |
193/4500 |
265/1500~4500 |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Hộp số |
Tự động 6 cấp |
ly hợp kép 7 cấp |
Hyundai Elantra |
1.6 AT Tiêu chuẩn |
1.6 AT Đặc biệt |
2.0 AT Cao cấp |
N-Line |
Số túi khí |
2 |
6 |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Cân bằng điện tử (ESC) |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo |
Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) |
Có |
Camera lùi |
Có |
Hệ thống cảm biến sau |
Không |
Có |
Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau |
Không |
Có |
|
|