Kích thước
D x R x C (mm) |
12.030 x 2.495 x 3.530 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
6.150 |
Động cơ
Đường kính piston, hành trình xi lanh |
130 x 155 |
Mã động cơ |
D6CB41 |
Loại động cơ |
Động cơ diesel 4kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, phun dầu điện tử, có turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) |
12.344 |
Công suất cực đại (Ps) |
410/1.900 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
148/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
400 |
Hộp số
Hộp số |
6 số tiến & 1 số lùi |
Hệ thống treo
Trước |
Treo đệm khí nén, thanh cân bằng. |
Sau |
Treo đệm khí nén, thanh cân bằng. |
Vành & Lốp xe
Cỡ lốp xe (trước/sau) |
12R22.5-16PR |
Phanh
Trước |
Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS (D6CB41) |
Sau |
Khí nén, dẫn động 2 dòng, hỗ trợ ABS (D6CB41) |
Các trang bị khác
Ghế hành khách |
Điều chỉnh ngả. Bố trí 2/2 |
Điều hòa nhiệt độ |
Công suất 28.000 Kcal/h |
Thể tích khoang hành lý (m3) |
6.4 |
Tủ lạnh |
Có chức năng làm nóng, giữ lạnh |
Cửa gió, đèn đọc sách từng hàng ghế |
Có |
|