Xe Huyndai Starex 9 chỗ chạy xăng MT
(ID
35)
|
|
Giá
928,000,000 đ
|
• Mã SP: SP0035 | • Nhóm SP: Starex (H1) | • Nhãn hiệu: 2359 | • Xuất xứ: 4AT | • Tình trạng: Còn hàng |
|
|
Kích thước
Chiều dài cơ sở (mm) |
3200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.2 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2063 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2780 |
Động cơ
Động cơ |
Theta 2.4 |
Loại động cơ |
4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích công tác (cc) |
2359 |
Công suất cực đại (Ps) |
169/6,000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) |
23/4,200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
75 |
Hệ thống treo
Trước |
McPherson |
Sau |
Liên kết đa điểm |
Vành & Lốp xe
Loại vành |
Vành đúc |
Kích thước lốp |
215/70 R16 |
Thông số |
Starex van 3 chỗ |
Starex 6 chỗ Xăng |
Starex 6 chỗ Dầu |
Starex 9 chỗ xăng MT |
Starex 9 chỗ xăng AT |
Starex 9 chỗ dầu |
Starex Limousine |
NGOẠI THẤT |
CỤM ĐÈN TRƯỚC |
- Đèn pha |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
ĐÈN BÁO PHANH TRÊN CAO |
- Đèn báo phanh trên cao |
- |
- |
- |
- |
● |
● |
● |
ĐÈN SƯƠNG MÙ |
- Đèn sương mù |
- |
- |
- |
● |
● |
● |
● |
GƯƠNG CHIẾU HẬU NGOÀI |
- Chức năng điều chỉnh điện |
- |
- |
- |
● |
● |
● |
● |
LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM |
- Lưới tản nhiệt mạ Crom |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
GẠT MƯA |
- Gạt mưa |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
2 tốc độ |
NỘI THẤT |
TAY LÁI & CẦN SỐ |
- Loại tay lái |
4 chấu |
4 chấu |
4 chấu |
4 chấu |
4 chấu |
4 chấu |
4 chấu |
- Chất liệu bọc da |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
- Tích hợp nút điều khiển âm thanh |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
- Chế độ điều chỉnh |
Gật gù |
Gật gù |
Gật gù |
Gật gù |
Gật gù |
Gật gù |
Gật gù |
GƯƠNG CHIẾU HẬU TRONG |
- Gương chiếu hậu trong |
Ngày/Đêm |
Ngày/Đêm |
Ngày/Đêm |
Ngày/Đêm |
Ngày/Đêm |
Ngày/Đêm |
Ngày/Đêm |
CỤM ĐỒNG HỒ VÀ BẢNG TÁPLÔ |
- Loại đồng hồ |
Thường |
Thường |
Thường |
Thường |
Thường |
Thường |
Thường |
- Màn hình hiển thị đa thông tin |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CHẤT LIỆU BỌC GHẾ |
- Chất liệu bọc ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
GHẾ TRƯỚC |
- Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
GHẾ SAU |
- Hàng ghế thứ hai gập 6:4 |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
TỰA ĐẦU CHỦ ĐỘNG |
- Tựa đầu chủ động |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
CHÂM THUỐC + GẠT TÀN |
- Châm thuốc + Gạt tàn |
- |
- |
- |
● |
● |
● |
● |
HỘC ĐỂ ĐỒ LÀM MÁT |
- Hộc để đồ làm mát |
- |
- |
- |
● |
● |
● |
● |
TIỆN NGHI |
- Chỉnh tay |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
- Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM |
Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM |
Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM |
Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM |
Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM |
Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM |
Đầu đĩa CD+Mp3+AM/FM |
DVD |
- Số loa |
2 |
2 |
2 |
4 |
4 |
4 |
4 |
- AUX+USB |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
- Bluetooth |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
- Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
Có |
- Sấy kính sau hẹn giờ |
● |
● |
● |
- |
- |
- |
- |
- Hệ thống điều khiển hành trình |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
AN TOÀN |
HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH - ABS |
- Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS |
- |
- |
- |
- |
● |
● |
● |
CẢM BIẾN LÙI |
- Cảm biến lùi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
● |
TÚI KHÍ |
- Túi khí |
|
|
|
|
1 |
1 |
2 |
KHÓA CƯẢ TRUNG TÂM |
- Khóa cưả trung tâm |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
● |
|
|