HYUNDAI VENUE 1.0 T-GDI ĐẶC BIỆT - SUV HẠNG A ALL NEW
(ID
65)
|
|
Giá
539,000,000 đ
|
• Mã SP: VENUE | • Nhóm SP: Xe SUV, xe MPV | • Nhãn hiệu: 998 - VENUE | • Xuất xứ: 7DCT | • Tình trạng: Sẵn xe |
Hyundai Venue - Sống Phong cách
Hyundai Venue là sự kết hợp công nghệ tiên tiến, khả năng vận hành vượt trội và phong cách thời đại mới. cầm lái Hyundai Venue, bạn sẽ kết nối với mọi thứ và thu hút sự chú ý ở bất cứ nơi đâu bạn đến. Hyundai Venue là sự bổ sung hoàn hảo để làm được tất cả những điều đó và hơn thế nữa.
Chọn màu sắcĐen
Chọn bánh xe16 inch
Phong cách thu hút sự chú ý
Từ lưới tản nhiệt mạ crôm tối màu cho đến dải đèn hậu LED kết nối, bạn biết rằng mình sẽ nổi bật giữa đám đông khi hòa mình vào cuộc sống với Hyundai Venue.
-
Giá nóc và cửa sổ trời
-
Cụm đèn hậu LED kéo dài
-
Lưới tản nhiệt mạ Chrome
|
|
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue 2024 tại Việt Nam
Thông số kỹ thuật |
Venue 1.0T-GDi |
Venue 1.0T-GDi đặc biệt |
Kích thước |
DxRxC (mm) |
3995x1770x1645 |
3995x1770x1645 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2500 |
2500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
195 |
195 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
45 |
45 |
Động cơ, vận hành |
Động cơ |
Kappa 1.0 T-GDi |
Kappa 1.0 T-GDi |
Dung tích xy lanh (cc) |
998 |
998 |
Hộp số |
7DCT |
7DCT |
Hệ dẫn động |
FWD |
FWD |
Công suất (Ps/rpm) |
120/6000 |
120/6000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) |
172/1500-4000 |
172/1500-4000 |
Phanh trước/ sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước/ sau |
McPherson/ thanh cân bằng |
McPherson/ thanh cân bằng |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
La zăng |
Hợp kim, 16 inch |
Hợp kim, 16 inch |
Bộ lốp |
215/60R16 |
215/60R16 |
Ngoại thất |
Đèn pha/ cos |
Bi – Halogen |
Bi – LED |
Đèn daylight |
Có |
Có |
Đèn pha tự động bật/ tắt |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện |
Chỉnh điện, gập điện |
Đèn hậu |
LED |
LED |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Mặt lưới tản nhiệt mạ chrome |
Có |
Có |
Ăng ten vây cá |
Có |
Có |
Giá nóc |
Không |
Có |
Nội thất |
Ghế da |
Không |
Có |
Vô lăng bọc da |
Không |
Có |
Điều hoà tự động |
Không |
Có |
Cửa gió điều hoà hàng ghế sau |
Có |
Có |
Màn hình giải trí (inch) |
8 inch |
8 inch |
Màn hình kỹ thuật |
Full Digital |
Full Digital |
Bluetooth và nhận diện giọng nói |
Có |
Có |
Âm thanh (loa) |
6 loa |
6 loa |
Điều khiển hành trình Cruise Control |
Không |
Có |
Giới hạn tốc độ MSLA |
Không |
Có |
Smart key có chức năng khởi động từ xa |
Có |
Có |
Chế độ lái |
Không |
Có |
Màu nội thất |
Đen |
Đen |
An toàn |
Camera lùi |
Có |
Có |
Phanh ABS |
Có |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cảm biến sau |
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Có |
Túi khí |
2 |
6 |
Bảng tiêu hao nhiên liệu |
Trong đô thị (L/100km) |
7.2 |
7.37 |
Ngoài đô thị (L/100km) |
4.78 |
4.85 |
Kết hợp (L/100km) |
5.67 |
5.77 |
Màu xe |
Xe có 6 màu ngoại thất bao gồm: Đen, Xanh Dương, Xám Kim Loại, Đỏ, Trắng, Bạc. |
|
|