Thông số kỹ thuật xe
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Tucson 2022
Bảng thông số xe Hyundai Tucson các phiên bản máy xăng, máy dầu, turbo được lấy từ website Hyundai Thành Công. Phiên bản Tucson thế hệ mới có sự nâng cấp nhiều về kích thước, động cơ và tiện nghi cao cấp.
Thông số Tucson |
TGDi |
Tiêu Chuẩn |
Đặc Biệt |
Diesel |
Kích thước DxRxC |
4630 x 1865 x 1695 mm |
Chiều dài cơ sở |
2755 mm |
Khoảng sáng gầm |
181 mm |
Bán kính vòng quay |
5.3 |
Trọng lượng không tải |
1576 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Thông số Tucson |
TGDi |
Tiêu Chuẩn |
Đặc Biệt |
Diesel |
Động cơ |
Xăng, 1.6 TGDi |
Xăng, NU 2.0 MPI |
Dầu, R 2.0 CDRi |
Dung tích |
1.6L |
2.0L |
Công suất |
180Ps / 5500 rpm |
156Ps / 6200 rpm |
185Ps / 4000 rpm |
Mô-men xoắn |
265Nm / 1500 – 4500 rpm |
192Nm / 4000 rpm |
416Nm / 1750 – 2750 rpm |
Hộp số |
7DCT |
6AT |
6AT |
8AT |
Dẫn động |
FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu |
7.2L/ 100km |
7.6L/ 100km |
7.1L/ 100km |
5.2L/ 100km |
Lốp xe |
245/ 45 R19 |
225/ 60 R17 |
245/ 45 R19 |
225/ 55 R18 |
Bình xăng |
62L |
Thông số Tucson |
TGDi |
Tiêu Chuẩn |
Đặc Biệt |
Diesel |
Đèn pha |
LED |
Halogen |
LED |
LED |
Đèn LED chạy ban ngày |
có |
Hệ thống rửa đèn pha |
có |
Không |
có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
có |
Đèn pha gật gù tự động |
có |
Đèn chiếu sáng hỗ trợ theo góc lái |
có |
Cụm đèn hậu dạng LED |
có |
Đèn báo phanh trên cao |
có |
Đèn sương mù |
có |
Chức năng điều chỉnh điện |
có |
Chức năng gập điện |
có |
Tích hợp đèn báo rẽ |
có |
Lưới tản nhiệt mạ Crom |
có |
Cốp đóng mở điện |
có |
Thông số Tucson |
TGDi |
Tiêu Chuẩn |
Đặc Biệt |
Diesel |
Vô lăng |
Bọc da/ sấy/ nút bấm rảnh tay |
Lẫy chuyển số |
Có |
Không |
Có |
Cửa sổ trời Panorama |
có |
không |
có |
Chất liệu bọc ghế |
Bọc Da/ sưởi/ làm mát |
Bọc da |
Bọc Da/ sưởi/ làm mát |
Điều chỉnh ghế lái |
Ghế lái chỉnh điện |
Điều chỉnh ghế hành khách |
Ghế phụ chỉnh điện |
Không |
Ghế phụ chỉnh điện |
Hàng ghế thứ hai gập 6:4 |
có |
Tấm ngăn hành lý |
có |
không |
có |
Châm thuốc + Gạt tàn |
có |
Hộc để đồ làm mát |
có |
không |
có |
Điều hòa tự động 2 vùng |
có |
Màn hình cảm ứng |
10.25 inch |
Số loa |
8 |
6 |
8 |
Sạc không dây |
có |
Không |
có |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động ECM |
có |
Không |
có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có |
Phanh tay điện tử |
có |
3 chế độ |
có |
Camera lùi |
có |
Thông số Tucson |
TGDi |
Tiêu Chuẩn |
Đặc Biệt |
Diesel |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBD |
có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp – BA |
có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS |
có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC |
có |
Hệ thống chống trượt thân xe VSM |
có |
Hệ thống chống trộm Immobilizer |
có |
Túi khí |
6 |
2 |
6 |
Camera lùi |
có |
Camera 360 |
có |
Không |
có |
Cảm biến lùi |
có |
Cảm biến trước |
có |
|
có |
Phanh tay điện tử |
|
có |
Khung xe thép cường lực AHSS |
có |
Cốp điện thông minh |
|
có |
Giảm xóc hiệu suất cao |
không |
có |